Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sensory aphasia


noun
aphasia characterized by fluent but meaningless speech and severe impairment of the ability understand spoken or written words
Syn:
Wernicke's aphasia, fluent aphasia, receptive aphasia, impressive aphasia
Hypernyms:
aphasia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.